Có 2 kết quả:
对唱 duì chàng ㄉㄨㄟˋ ㄔㄤˋ • 對唱 duì chàng ㄉㄨㄟˋ ㄔㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in duet
(2) answering phrase
(3) antiphonal answer
(2) answering phrase
(3) antiphonal answer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in duet
(2) answering phrase
(3) antiphonal answer
(2) answering phrase
(3) antiphonal answer
Bình luận 0